Characters remaining: 500/500
Translation

tay áo

Academic
Friendly

Từ "tay áo" trong tiếng Việt được hiểu phần của áo che cánh tay. Đây một từ ghép, trong đó "tay" có nghĩacánh tay, còn "áo" trang phục mặc trên người.

Định nghĩa:
  • Tay áo: Phần của áo chức năng che chắn cho cánh tay.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi thích mẫu áo này tay áo thiết kế rất đẹp."
    • "Khi nấu ăn, tôi thường xắn tay áo lên để không bị bẩn."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong các buổi lễ trang trọng, người ta thường chọn những chiếc áo tay áo dài để thể hiện sự trang nhã."
    • "Chiếc áo này tay áo rộng, giúp tôi cảm thấy thoải mái khi hoạt động."
Phân biệt các biến thể:
  • Tay áo dài: loại tay áo chiều dài đến khuỷu tay hoặc qua khuỷu tay.
  • Tay áo ngắn: loại tay áo chỉ che đến vai hoặc trên vai.
  • Tay áo xắn: khi người mặc gập lại phần tay áo để dễ dàng hoạt động, thường thấy trong công việc hoặc nấu ăn.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Cánh tay: phần cơ thể, không phải trang phục.
  • Áo: Trang phục nói chung, không chỉ riêng phần tay.
  • Tay áo xẻ: kiểu thiết kế tay áo đường xẻ, tạo sự thoáng mát thời trang.
Cách sử dụng khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "tay áo" có thể được dùng để chỉ một hành động cụ thể, như "xắn tay áo" có nghĩachuẩn bị làm việc đó nặng nhọc hoặc cần sự tập trung.
Tổng kết:

"Tay áo" một phần quan trọng của áo, không chỉ chức năng bảo vệ cánh tay còn góp phần tạo nên vẻ đẹp của trang phục.

  1. dt. Phần của áo che cánh tay: xắn tay áo cài khuy tay áo.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tay áo"