Từ "tay áo" trong tiếng Việt được hiểu là phần của áo che cánh tay. Đây là một từ ghép, trong đó "tay" có nghĩa là cánh tay, còn "áo" là trang phục mặc trên người.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Tôi thích mẫu áo này vì tay áo có thiết kế rất đẹp."
"Khi nấu ăn, tôi thường xắn tay áo lên để không bị bẩn."
"Trong các buổi lễ trang trọng, người ta thường chọn những chiếc áo có tay áo dài để thể hiện sự trang nhã."
"Chiếc áo này có tay áo rộng, giúp tôi cảm thấy thoải mái khi hoạt động."
Phân biệt các biến thể:
Tay áo dài: Là loại tay áo có chiều dài đến khuỷu tay hoặc qua khuỷu tay.
Tay áo ngắn: Là loại tay áo chỉ che đến vai hoặc trên vai.
Tay áo xắn: Là khi người mặc gập lại phần tay áo để dễ dàng hoạt động, thường thấy trong công việc hoặc nấu ăn.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
Cánh tay: Là phần cơ thể, không phải trang phục.
Áo: Trang phục nói chung, không chỉ riêng phần tay.
Tay áo xẻ: Là kiểu thiết kế tay áo có đường xẻ, tạo sự thoáng mát và thời trang.
Cách sử dụng khác:
Tổng kết:
"Tay áo" là một phần quan trọng của áo, không chỉ có chức năng bảo vệ cánh tay mà còn góp phần tạo nên vẻ đẹp của trang phục.